2021 IND D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 19 | -12 | 30% | 0% | 70% | 0.7 | 1.9 | 9 |
Đội nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 20% | 0% | 80% | 0.4 | 2.2 | 3 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 40% | 0% | 60% | 1 | 1.6 | 6 |
2019-2020 IND D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 31% | 38% | 31% | 1.25 | 1.31 | 21 |
Đội nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 29% | 29% | 43% | 1 | 1.29 | 8 |
Đội khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 12 | 1 | 33% | 45% | 22% | 1.45 | 1.33 | 13 |
2018-2019 IND D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 4 | 4 | 47 | 30 | 17 | 60% | 20% | 20% | 2.35 | 1.5 | 40 |
Đội nhà | 10 | 8 | 1 | 1 | 29 | 14 | 15 | 80% | 10% | 10% | 2.9 | 1.4 | 25 |
Đội khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 16 | 2 | 40% | 30% | 30% | 1.8 | 1.6 | 15 |
2017-2018 IND D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 7 | 7 | 15 | 24 | -9 | 22% | 39% | 39% | 0.83 | 1.33 | 19 |
Đội nhà | 9 | 2 | 5 | 2 | 7 | 6 | 1 | 22% | 56% | 22% | 0.78 | 0.67 | 11 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 18 | -10 | 22% | 22% | 56% | 0.89 | 2 | 8 |
2017 IND D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 29 | -14 | 22% | 28% | 50% | 0.83 | 1.61 | 17 |
Đội nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 33% | 45% | 22% | 1.22 | 1.22 | 13 |
Đội khách | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 18 | -14 | 11% | 11% | 78% | 0.45 | 2 | 4 |