2024 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 11 | 15 | 42 | 50 | -8 | 24% | 32% | 44% | 1.24 | 1.47 | 35 |
Đội nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 24 | 7 | 41% | 30% | 30% | 1.82 | 1.41 | 26 |
Đội khách | 17 | 1 | 6 | 10 | 11 | 26 | -15 | 6% | 35% | 59% | 0.65 | 1.53 | 9 |
2023 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 19 | 5 | 8 | 55 | 40 | 15 | 59% | 16% | 25% | 1.72 | 1.25 | 62 |
Đội nhà | 16 | 11 | 1 | 4 | 33 | 18 | 15 | 69% | 6% | 25% | 2.06 | 1.13 | 34 |
Đội khách | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 22 | 0 | 50% | 25% | 25% | 1.38 | 1.38 | 28 |
2022 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 24 | 15 | 42% | 38% | 21% | 1.63 | 1 | 39 |
Đội nhà | 12 | 5 | 5 | 2 | 23 | 14 | 9 | 42% | 42% | 17% | 1.92 | 1.17 | 20 |
Đội khách | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 10 | 6 | 42% | 33% | 25% | 1.33 | 0.83 | 19 |
2021 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 15 | 9 | 9 | 56 | 39 | 17 | 46% | 27% | 27% | 1.7 | 1.18 | 54 |
Đội nhà | 16 | 8 | 5 | 3 | 30 | 19 | 11 | 50% | 31% | 19% | 1.88 | 1.19 | 29 |
Đội khách | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 20 | 6 | 41% | 24% | 35% | 1.53 | 1.18 | 25 |
2020 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 6 | 7 | 56 | 38 | 18 | 50% | 23% | 27% | 2.15 | 1.46 | 45 |
Đội nhà | 13 | 6 | 5 | 2 | 27 | 14 | 13 | 46% | 39% | 15% | 2.08 | 1.08 | 23 |
Đội khách | 13 | 7 | 1 | 5 | 29 | 24 | 5 | 54% | 8% | 39% | 2.23 | 1.85 | 22 |
2019 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 24 | 36 | 61% | 18% | 22% | 2.14 | 0.86 | 56 |
Đội nhà | 14 | 11 | 1 | 2 | 34 | 9 | 25 | 79% | 7% | 14% | 2.43 | 0.64 | 34 |
Đội khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 15 | 11 | 43% | 29% | 29% | 1.86 | 1.07 | 22 |
2018 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 10 | 8 | 44 | 29 | 15 | 36% | 36% | 29% | 1.57 | 1.04 | 40 |
Đội nhà | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 14 | 11 | 50% | 22% | 29% | 1.79 | 1 | 24 |
Đội khách | 14 | 3 | 7 | 4 | 19 | 15 | 4 | 22% | 50% | 29% | 1.36 | 1.07 | 16 |
2017 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 37 | 11 | 53% | 20% | 27% | 1.6 | 1.23 | 54 |
Đội nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 15 | 5 | 47% | 27% | 27% | 1.33 | 1 | 25 |
Đội khách | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 22 | 6 | 60% | 13% | 27% | 1.87 | 1.47 | 29 |