2024 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 1 | 2 | 63 | 25 | 38 | 86% | 5% | 9% | 2.86 | 1.14 | 58 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 44 | 15 | 29 | 91% | 0% | 9% | 4 | 1.36 | 30 |
Đội khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 19 | 10 | 9 | 82% | 9% | 9% | 1.73 | 0.91 | 28 |
2023 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 6 | 2 | 45 | 21 | 24 | 64% | 27% | 9% | 2.05 | 0.96 | 48 |
Đội nhà | 12 | 6 | 4 | 2 | 23 | 13 | 10 | 50% | 33% | 17% | 1.92 | 1.08 | 22 |
Đội khách | 10 | 8 | 2 | 0 | 22 | 8 | 14 | 80% | 20% | 0% | 2.2 | 0.8 | 26 |
2022 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 6 | 5 | 44 | 27 | 17 | 50% | 27% | 23% | 2 | 1.23 | 39 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 12 | 8 | 46% | 36% | 18% | 1.82 | 1.09 | 19 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | 55% | 18% | 27% | 2.18 | 1.36 | 20 |
2021 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 1 | 10 | 53 | 40 | 13 | 58% | 4% | 39% | 2.04 | 1.54 | 46 |
Đội nhà | 12 | 7 | 1 | 4 | 26 | 22 | 4 | 58% | 8% | 33% | 2.17 | 1.83 | 22 |
Đội khách | 14 | 8 | 0 | 6 | 27 | 18 | 9 | 57% | 0% | 43% | 1.93 | 1.29 | 24 |
2020 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 15 | 6 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63% | 25% | 13% | 2.38 | 1.13 | 51 |
Đội nhà | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 11 | 17 | 67% | 33% | 0% | 2.33 | 0.92 | 28 |
Đội khách | 12 | 7 | 2 | 3 | 29 | 16 | 13 | 58% | 17% | 25% | 2.42 | 1.33 | 23 |
2019 AUS QSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 22 | 4 | 2 | 77 | 22 | 55 | 79% | 14% | 7% | 2.75 | 0.79 | 70 |
Đội nhà | 14 | 12 | 2 | 0 | 34 | 6 | 28 | 86% | 14% | 0% | 2.43 | 0.43 | 38 |
Đội khách | 14 | 10 | 2 | 2 | 43 | 16 | 27 | 72% | 14% | 14% | 3.07 | 1.14 | 32 |