2024 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 7 | 15 | 48 | 60 | -12 | 27% | 23% | 50% | 1.6 | 2 | 31 |
Đội nhà | 15 | 2 | 2 | 11 | 20 | 34 | -14 | 13% | 13% | 73% | 1.33 | 2.27 | 8 |
Đội khách | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 26 | 2 | 40% | 33% | 27% | 1.87 | 1.73 | 23 |
2023 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 5 | 3 | 55 | 30 | 25 | 69% | 19% | 12% | 2.12 | 1.15 | 59 |
Đội nhà | 13 | 11 | 2 | 0 | 33 | 13 | 20 | 85% | 15% | 0% | 2.54 | 1 | 35 |
Đội khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 17 | 5 | 54% | 23% | 23% | 1.69 | 1.31 | 24 |
2018 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 3 | 3 | 20 | 32 | 71 | -39 | 12% | 12% | 77% | 1.23 | 2.73 | 12 |
Đội nhà | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 23% | 23% | 54% | 1.08 | 1.77 | 12 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 13 | 18 | 48 | -30 | 0% | 0% | 100% | 1.39 | 3.69 | 0 |
2017 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 5 | 11 | 46 | 58 | -12 | 39% | 19% | 42% | 1.77 | 2.23 | 35 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 21 | 4 | 46% | 23% | 31% | 1.92 | 1.62 | 21 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 21 | 37 | -16 | 31% | 15% | 54% | 1.62 | 2.85 | 14 |