2023 FAR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 4 | 4 | 19 | 15 | 61 | -46 | 15% | 15% | 70% | 0.56 | 2.26 | 16 |
Đội nhà | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 27 | -17 | 23% | 8% | 69% | 0.77 | 2.08 | 10 |
Đội khách | 14 | 1 | 3 | 10 | 5 | 34 | -29 | 7% | 22% | 72% | 0.36 | 2.43 | 6 |
2021 FAR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 0 | 3 | 24 | 17 | 95 | -78 | 0% | 11% | 89% | 0.63 | 3.52 | 3 |
Đội nhà | 13 | 0 | 1 | 12 | 6 | 42 | -36 | 0% | 8% | 92% | 0.46 | 3.23 | 1 |
Đội khách | 14 | 0 | 2 | 12 | 11 | 53 | -42 | 0% | 14% | 86% | 0.79 | 3.79 | 2 |
2020 FAR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 4 | 6 | 17 | 20 | 42 | -22 | 15% | 22% | 63% | 0.74 | 1.56 | 18 |
Đội nhà | 14 | 2 | 4 | 8 | 9 | 17 | -8 | 14% | 29% | 57% | 0.64 | 1.22 | 10 |
Đội khách | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 25 | -14 | 15% | 15% | 69% | 0.85 | 1.92 | 8 |
2019 FAR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 5 | 4 | 18 | 20 | 57 | -37 | 19% | 15% | 67% | 0.74 | 2.11 | 19 |
Đội nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 9 | 19 | -10 | 31% | 8% | 62% | 0.69 | 1.46 | 13 |
Đội khách | 14 | 1 | 3 | 10 | 11 | 38 | -27 | 7% | 22% | 72% | 0.79 | 2.72 | 6 |