2024 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 1 | 10 | 48 | 31 | 17 | 58% | 4% | 39% | 1.85 | 1.19 | 46 |
Đội nhà | 13 | 8 | 0 | 5 | 19 | 14 | 5 | 62% | 0% | 39% | 1.46 | 1.08 | 24 |
Đội khách | 13 | 7 | 1 | 5 | 29 | 17 | 12 | 54% | 8% | 39% | 2.23 | 1.31 | 22 |
2023 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 7 | 15 | 32 | 50 | -18 | 15% | 27% | 58% | 1.23 | 1.92 | 19 |
Đội nhà | 13 | 1 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 8% | 39% | 54% | 1 | 1.46 | 8 |
Đội khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 31 | -12 | 23% | 15% | 62% | 1.46 | 2.39 | 11 |
2022 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 8 | 2 | 67 | 22 | 45 | 62% | 31% | 8% | 2.58 | 0.85 | 56 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 36 | 8 | 28 | 62% | 23% | 15% | 2.77 | 0.62 | 27 |
Đội khách | 13 | 8 | 5 | 0 | 31 | 14 | 17 | 62% | 39% | 0% | 2.39 | 1.08 | 29 |
2021 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 4 | 8 | 52 | 34 | 18 | 54% | 15% | 31% | 2 | 1.31 | 46 |
Đội nhà | 13 | 7 | 1 | 5 | 31 | 22 | 9 | 54% | 8% | 39% | 2.39 | 1.69 | 22 |
Đội khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 54% | 23% | 23% | 1.62 | 0.92 | 24 |
2020 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 1 | 18 | 21 | 54 | -33 | 14% | 5% | 82% | 0.96 | 2.46 | 10 |
Đội nhà | 11 | 2 | 0 | 9 | 11 | 28 | -17 | 18% | 0% | 82% | 1 | 2.55 | 6 |
Đội khách | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 26 | -16 | 9% | 9% | 82% | 0.91 | 2.36 | 4 |
2019 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 4 | 5 | 63 | 25 | 38 | 65% | 15% | 19% | 2.42 | 0.96 | 55 |
Đội nhà | 13 | 9 | 1 | 3 | 29 | 10 | 19 | 69% | 8% | 23% | 2.23 | 0.77 | 28 |
Đội khách | 13 | 8 | 3 | 2 | 34 | 15 | 19 | 62% | 23% | 15% | 2.62 | 1.15 | 27 |
2018 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 4 | 12 | 39 | 41 | -2 | 39% | 15% | 46% | 1.5 | 1.58 | 34 |
Đội nhà | 13 | 5 | 1 | 7 | 25 | 25 | 0 | 39% | 8% | 54% | 1.92 | 1.92 | 16 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 39% | 23% | 39% | 1.08 | 1.23 | 18 |
2017 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 36 | 3 | 35% | 27% | 39% | 1.5 | 1.39 | 34 |
Đội nhà | 13 | 5 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 39% | 39% | 23% | 1.92 | 1.31 | 20 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 31% | 15% | 54% | 1.08 | 1.46 | 14 |