2024 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 8 | 13 | 61 | 63 | -2 | 30% | 27% | 43% | 2.03 | 2.1 | 35 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 53% | 27% | 20% | 2.47 | 1.27 | 28 |
Đội khách | 15 | 1 | 4 | 10 | 24 | 44 | -20 | 7% | 27% | 67% | 1.6 | 2.93 | 7 |
2023 SWE D1 SN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 2 | 17 | 46 | 58 | -12 | 37% | 7% | 57% | 1.53 | 1.93 | 35 |
Đội nhà | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 28 | -10 | 20% | 13% | 67% | 1.2 | 1.87 | 11 |
Đội khách | 15 | 8 | 0 | 7 | 28 | 30 | -2 | 53% | 0% | 47% | 1.87 | 2 | 24 |
2022 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 16 | 5 | 3 | 68 | 31 | 37 | 67% | 21% | 13% | 2.83 | 1.29 | 53 |
Đội nhà | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 13 | 18 | 75% | 17% | 8% | 2.58 | 1.08 | 29 |
Đội khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 58% | 25% | 17% | 3.08 | 1.5 | 24 |
2021 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 17 | 1 | 10 | 75 | 53 | 22 | 61% | 4% | 36% | 2.68 | 1.89 | 52 |
Đội nhà | 14 | 9 | 0 | 5 | 40 | 25 | 15 | 64% | 0% | 36% | 2.86 | 1.79 | 27 |
Đội khách | 14 | 8 | 1 | 5 | 35 | 28 | 7 | 57% | 7% | 36% | 2.5 | 2 | 25 |
2020 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 39% | 23% | 39% | 1.46 | 1.39 | 18 |
Đội nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.17 | 1 | 8 |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 43% | 14% | 43% | 1.72 | 1.72 | 10 |
2019 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 4 | 6 | 62 | 34 | 28 | 62% | 15% | 23% | 2.39 | 1.31 | 52 |
Đội nhà | 13 | 8 | 1 | 4 | 33 | 17 | 16 | 62% | 8% | 31% | 2.54 | 1.31 | 25 |
Đội khách | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 17 | 12 | 62% | 23% | 15% | 2.23 | 1.31 | 27 |
2018 SWE D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 5 | 5 | 70 | 27 | 43 | 62% | 19% | 19% | 2.69 | 1.04 | 53 |
Đội nhà | 13 | 10 | 2 | 1 | 44 | 8 | 36 | 77% | 15% | 8% | 3.39 | 0.62 | 32 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 19 | 7 | 46% | 23% | 31% | 2 | 1.46 | 21 |