2024 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 45% | 22% | 33% | 0.89 | 0.89 | 14 |
Đội nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 75% | 0% | 25% | 1.25 | 0.75 | 9 |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 20% | 40% | 40% | 0.6 | 1 | 5 |
2019 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 20 | -10 | 11% | 45% | 45% | 1.11 | 2.22 | 7 |
Đội nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 25% | 50% | 25% | 0.75 | 1.75 | 5 |
Đội khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 7 | 13 | -6 | 0% | 40% | 60% | 1.4 | 2.6 | 2 |
2018 BRA CBD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 19 | -9 | 33% | 11% | 56% | 1.11 | 2.11 | 10 |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 25% | 25% | 50% | 1 | 2 | 4 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 40% | 0% | 60% | 1.2 | 2.2 | 6 |