2024 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 8 | 17 | 29 | 51 | -22 | 17% | 27% | 57% | 0.97 | 1.7 | 23 |
Đội nhà | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 25 | -8 | 20% | 27% | 53% | 1.13 | 1.67 | 13 |
Đội khách | 15 | 2 | 4 | 9 | 12 | 26 | -14 | 13% | 27% | 60% | 0.8 | 1.73 | 10 |
2023 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 13 | 8 | 43 | 37 | 6 | 30% | 43% | 27% | 1.43 | 1.23 | 40 |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 40% | 33% | 27% | 1.27 | 0.93 | 23 |
Đội khách | 15 | 3 | 8 | 4 | 24 | 23 | 1 | 20% | 53% | 27% | 1.6 | 1.53 | 17 |
2022 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 6 | 15 | 31 | 50 | -19 | 30% | 20% | 50% | 1.03 | 1.67 | 33 |
Đội nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 33% | 20% | 47% | 1.07 | 1.4 | 18 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 29 | -14 | 27% | 20% | 53% | 1 | 1.93 | 15 |