2024 QLD D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 2 | 3 | 52 | 24 | 28 | 77% | 9% | 14% | 2.36 | 1.09 | 53 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 12 | 15 | 73% | 18% | 9% | 2.46 | 1.09 | 26 |
Đội khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 25 | 12 | 13 | 82% | 0% | 18% | 2.27 | 1.09 | 27 |
2023 QLD D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 64% | 18% | 18% | 2.32 | 1.18 | 46 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 30 | 17 | 13 | 64% | 18% | 18% | 2.73 | 1.55 | 23 |
Đội khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 9 | 12 | 64% | 18% | 18% | 1.91 | 0.82 | 23 |
2022 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 16 | 1 | 4 | 57 | 28 | 29 | 76% | 5% | 19% | 2.72 | 1.33 | 49 |
Đội nhà | 10 | 8 | 1 | 1 | 28 | 6 | 22 | 80% | 10% | 10% | 2.8 | 0.6 | 25 |
Đội khách | 11 | 8 | 0 | 3 | 29 | 22 | 7 | 73% | 0% | 27% | 2.64 | 2 | 24 |
2021 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 2 | 7 | 59 | 38 | 21 | 59% | 9% | 32% | 2.68 | 1.73 | 41 |
Đội nhà | 10 | 8 | 1 | 1 | 33 | 16 | 17 | 80% | 10% | 10% | 3.3 | 1.6 | 25 |
Đội khách | 12 | 5 | 1 | 6 | 26 | 22 | 4 | 42% | 8% | 50% | 2.17 | 1.83 | 16 |
2020 AUS BPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 11 | 0 | 0 | 31 | 10 | 21 | 100% | 0% | 0% | 2.82 | 0.91 | 33 |
Đội nhà | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 5 | 11 | 100% | 0% | 0% | 2.67 | 0.83 | 18 |
Đội khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 5 | 10 | 100% | 0% | 0% | 3 | 1 | 15 |
2019 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 2 | 4 | 42 | 23 | 19 | 73% | 9% | 18% | 1.91 | 1.05 | 50 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 64% | 9% | 27% | 1.91 | 1.09 | 22 |
Đội khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 11 | 10 | 82% | 9% | 9% | 1.91 | 1 | 28 |
2018 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 3 | 9 | 56 | 54 | 2 | 46% | 14% | 41% | 2.55 | 2.46 | 33 |
Đội nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 30 | 22 | 8 | 46% | 18% | 36% | 2.73 | 2 | 17 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 26 | 32 | -6 | 46% | 9% | 46% | 2.36 | 2.91 | 16 |