2024 NOR D1 W Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 30 | -12 | 22% | 17% | 61% | 1 | 1.67 | 15 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 22% | 22% | 56% | 1.11 | 1.56 | 8 |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 16 | -8 | 22% | 11% | 67% | 0.89 | 1.78 | 7 |
2023 NOR D1 W Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 4 | 4 | 38 | 18 | 20 | 56% | 22% | 22% | 2.11 | 1 | 34 |
Đội nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 26 | 10 | 16 | 67% | 22% | 11% | 2.89 | 1.11 | 20 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 45% | 22% | 33% | 1.33 | 0.89 | 14 |