2024 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 3 | 12 | 41 | 53 | -12 | 32% | 14% | 55% | 1.86 | 2.41 | 24 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 18 | 9 | 55% | 18% | 27% | 2.46 | 1.64 | 20 |
Đội khách | 11 | 1 | 1 | 9 | 14 | 35 | -21 | 9% | 9% | 82% | 1.27 | 3.18 | 4 |
2023 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 2 | 11 | 35 | 44 | -9 | 41% | 9% | 50% | 1.59 | 2 | 29 |
Đội nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 36% | 9% | 55% | 1.64 | 2.46 | 13 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 17 | 0 | 46% | 9% | 46% | 1.55 | 1.55 | 16 |