2023-2024 ENG L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 23 | 9 | 14 | 83 | 68 | 15 | 50% | 20% | 31% | 1.81 | 1.48 | 78 |
Đội nhà | 23 | 14 | 5 | 4 | 48 | 27 | 21 | 61% | 22% | 17% | 2.09 | 1.17 | 47 |
Đội khách | 23 | 9 | 4 | 10 | 35 | 41 | -6 | 39% | 17% | 44% | 1.52 | 1.78 | 31 |
2022-2023 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 11 | 12 | 23 | 44 | 66 | -22 | 24% | 26% | 50% | 0.96 | 1.44 | 45 |
Đội nhà | 23 | 4 | 7 | 12 | 20 | 33 | -13 | 17% | 31% | 52% | 0.87 | 1.44 | 19 |
Đội khách | 23 | 7 | 5 | 11 | 24 | 33 | -9 | 31% | 22% | 48% | 1.04 | 1.44 | 26 |
2021-2022 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 26 | 11 | 9 | 78 | 44 | 34 | 57% | 24% | 20% | 1.7 | 0.96 | 89 |
Đội nhà | 23 | 13 | 5 | 5 | 34 | 21 | 13 | 57% | 22% | 22% | 1.48 | 0.91 | 44 |
Đội khách | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 23 | 21 | 57% | 26% | 17% | 1.91 | 1 | 45 |
2020-2021 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 11 | 17 | 64 | 62 | 2 | 39% | 24% | 37% | 1.39 | 1.35 | 65 |
Đội nhà | 23 | 10 | 7 | 6 | 36 | 28 | 8 | 44% | 31% | 26% | 1.57 | 1.22 | 37 |
Đội khách | 23 | 8 | 4 | 11 | 28 | 34 | -6 | 35% | 17% | 48% | 1.22 | 1.48 | 28 |
2019-2020 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 10 | 7 | 18 | 36 | 47 | -11 | 29% | 20% | 52% | 1.03 | 1.34 | 37 |
Đội nhà | 18 | 9 | 1 | 8 | 20 | 21 | -1 | 50% | 6% | 45% | 1.11 | 1.17 | 28 |
Đội khách | 17 | 1 | 6 | 10 | 16 | 26 | -10 | 6% | 35% | 59% | 0.94 | 1.53 | 9 |
2018-2019 ENG L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 23 | 10 | 13 | 71 | 49 | 22 | 50% | 22% | 28% | 1.54 | 1.07 | 79 |
Đội nhà | 23 | 14 | 5 | 4 | 35 | 14 | 21 | 61% | 22% | 17% | 1.52 | 0.61 | 47 |
Đội khách | 23 | 9 | 5 | 9 | 36 | 35 | 1 | 39% | 22% | 39% | 1.57 | 1.52 | 32 |
2017-2018 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 11 | 12 | 23 | 43 | 69 | -26 | 24% | 26% | 50% | 0.94 | 1.5 | 45 |
Đội nhà | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 30 | -6 | 26% | 35% | 39% | 1.04 | 1.31 | 26 |
Đội khách | 23 | 5 | 4 | 14 | 19 | 39 | -20 | 22% | 17% | 61% | 0.83 | 1.7 | 19 |
2016-2017 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 16 | 13 | 17 | 60 | 58 | 2 | 35% | 28% | 37% | 1.31 | 1.26 | 61 |
Đội nhà | 23 | 7 | 6 | 10 | 29 | 37 | -8 | 31% | 26% | 44% | 1.26 | 1.61 | 27 |
Đội khách | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 21 | 10 | 39% | 31% | 31% | 1.35 | 0.91 | 34 |
2015-2016 ENG LCH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 9 | 12 | 25 | 39 | 69 | -30 | 20% | 26% | 54% | 0.85 | 1.5 | 39 |
Đội nhà | 23 | 7 | 3 | 13 | 21 | 37 | -16 | 31% | 13% | 57% | 0.91 | 1.61 | 24 |
Đội khách | 23 | 2 | 9 | 12 | 18 | 32 | -14 | 9% | 39% | 52% | 0.78 | 1.39 | 15 |
2014-2015 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 27 | 10 | 9 | 101 | 44 | 57 | 59% | 22% | 20% | 2.2 | 0.96 | 91 |
Đội nhà | 23 | 16 | 3 | 4 | 60 | 19 | 41 | 70% | 13% | 17% | 2.61 | 0.83 | 51 |
Đội khách | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 25 | 16 | 48% | 31% | 22% | 1.78 | 1.09 | 40 |
2013-2014 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 9 | 20 | 63 | 65 | -2 | 37% | 20% | 44% | 1.37 | 1.41 | 60 |
Đội nhà | 23 | 8 | 5 | 10 | 29 | 30 | -1 | 35% | 22% | 44% | 1.26 | 1.31 | 29 |
Đội khách | 23 | 9 | 4 | 10 | 34 | 35 | -1 | 39% | 17% | 44% | 1.48 | 1.52 | 31 |
2012-2013 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 19 | 13 | 14 | 62 | 45 | 17 | 41% | 28% | 31% | 1.35 | 0.98 | 70 |
Đội nhà | 23 | 12 | 5 | 6 | 35 | 21 | 14 | 52% | 22% | 26% | 1.52 | 0.91 | 41 |
Đội khách | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 24 | 3 | 31% | 35% | 35% | 1.17 | 1.04 | 29 |
2011-2012 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 22 | 14 | 10 | 84 | 47 | 37 | 48% | 31% | 22% | 1.83 | 1.02 | 80 |
Đội nhà | 23 | 12 | 6 | 5 | 45 | 22 | 23 | 52% | 26% | 22% | 1.96 | 0.96 | 42 |
Đội khách | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 25 | 14 | 44% | 35% | 22% | 1.7 | 1.09 | 38 |
2010-2011 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 23 | 8 | 15 | 67 | 60 | 7 | 50% | 17% | 33% | 1.46 | 1.31 | 77 |
Đội nhà | 23 | 14 | 5 | 4 | 35 | 23 | 12 | 61% | 22% | 17% | 1.52 | 1 | 47 |
Đội khách | 23 | 9 | 3 | 11 | 32 | 37 | -5 | 39% | 13% | 48% | 1.39 | 1.61 | 30 |
2009-2010 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 9 | 20 | 60 | 68 | -8 | 37% | 20% | 44% | 1.31 | 1.48 | 60 |
Đội nhà | 23 | 10 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 44% | 22% | 35% | 1.35 | 1.22 | 35 |
Đội khách | 23 | 7 | 4 | 12 | 29 | 40 | -11 | 31% | 17% | 52% | 1.26 | 1.74 | 25 |
2008-2009 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 26 | 9 | 11 | 83 | 47 | 36 | 57% | 20% | 24% | 1.81 | 1.02 | 87 |
Đội nhà | 23 | 12 | 4 | 7 | 42 | 25 | 17 | 52% | 17% | 31% | 1.83 | 1.09 | 40 |
Đội khách | 23 | 14 | 5 | 4 | 41 | 22 | 19 | 61% | 22% | 17% | 1.78 | 0.96 | 47 |
2007-2008 ENG L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 29 | 10 | 7 | 82 | 37 | 45 | 63% | 22% | 15% | 1.78 | 0.81 | 97 |
Đội nhà | 23 | 11 | 7 | 5 | 39 | 17 | 22 | 48% | 31% | 22% | 1.7 | 0.74 | 40 |
Đội khách | 23 | 18 | 3 | 2 | 43 | 20 | 23 | 78% | 13% | 9% | 1.87 | 0.87 | 57 |
2006-2007 ENG L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 25 | 9 | 12 | 76 | 58 | 18 | 54% | 20% | 26% | 1.65 | 1.26 | 84 |
Đội nhà | 23 | 14 | 4 | 5 | 41 | 26 | 15 | 61% | 17% | 22% | 1.78 | 1.13 | 46 |
Đội khách | 23 | 11 | 5 | 7 | 35 | 32 | 3 | 48% | 22% | 31% | 1.52 | 1.39 | 38 |
2005-2006 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 12 | 14 | 20 | 45 | 66 | -21 | 26% | 31% | 44% | 0.98 | 1.44 | 50 |
Đội nhà | 23 | 8 | 8 | 7 | 28 | 25 | 3 | 35% | 35% | 31% | 1.22 | 1.09 | 32 |
Đội khách | 23 | 4 | 6 | 13 | 17 | 41 | -24 | 17% | 26% | 57% | 0.74 | 1.78 | 18 |
2004-2005 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 12 | 15 | 19 | 54 | 68 | -14 | 26% | 33% | 41% | 1.17 | 1.48 | 51 |
Đội nhà | 23 | 8 | 10 | 5 | 33 | 28 | 5 | 35% | 44% | 22% | 1.44 | 1.22 | 34 |
Đội khách | 23 | 4 | 5 | 14 | 21 | 40 | -19 | 17% | 22% | 61% | 0.91 | 1.74 | 17 |