2022-2023 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 11 | 13 | 38 | 45 | -7 | 20% | 37% | 43% | 1.27 | 1.5 | 29 |
Đội nhà | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27% | 40% | 33% | 1.53 | 1.33 | 18 |
Đội khách | 15 | 2 | 5 | 8 | 15 | 25 | -10 | 13% | 33% | 53% | 1 | 1.67 | 11 |
2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 7 | 13 | 37 | 38 | -1 | 33% | 23% | 43% | 1.23 | 1.27 | 37 |
Đội nhà | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27% | 33% | 40% | 1.33 | 1.33 | 17 |
Đội khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 18 | -1 | 40% | 13% | 47% | 1.13 | 1.2 | 20 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 6 | 1 | 14 | 14 | 0 | 22% | 67% | 11% | 1.56 | 1.56 | 12 |
Đội nhà | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 25% | 75% | 0% | 1.75 | 1.5 | 6 |
Đội khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 8 | -1 | 20% | 60% | 20% | 1.4 | 1.6 | 6 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19% | 43% | 38% | 1.14 | 1.29 | 21 |
Đội nhà | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 15 | 4 | 30% | 40% | 30% | 1.9 | 1.5 | 13 |
Đội khách | 11 | 1 | 5 | 5 | 5 | 12 | -7 | 9% | 46% | 46% | 0.46 | 1.09 | 8 |
2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 7 | 12 | 39 | 42 | -3 | 37% | 23% | 40% | 1.3 | 1.4 | 40 |
Đội nhà | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 40% | 13% | 47% | 1.2 | 1.4 | 20 |
Đội khách | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 21 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.4 | 1.4 | 20 |
2017-2018 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 5 | 15 | 35 | 43 | -8 | 33% | 17% | 50% | 1.17 | 1.43 | 35 |
Đội nhà | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 44% | 25% | 31% | 1.25 | 0.88 | 25 |
Đội khách | 14 | 3 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 22% | 7% | 72% | 1.07 | 2.07 | 10 |
2014-2015 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 11 | 14 | 25 | 41 | -16 | 17% | 37% | 47% | 0.83 | 1.37 | 26 |
Đội nhà | 15 | 3 | 7 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20% | 47% | 33% | 0.87 | 1.07 | 16 |
Đội khách | 15 | 2 | 4 | 9 | 12 | 25 | -13 | 13% | 27% | 60% | 0.8 | 1.67 | 10 |
2013-2014 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 5 | 14 | 28 | 45 | -17 | 37% | 17% | 47% | 0.93 | 1.5 | 38 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 60% | 20% | 20% | 1.4 | 0.87 | 30 |
Đội khách | 15 | 2 | 2 | 11 | 7 | 32 | -25 | 13% | 13% | 73% | 0.47 | 2.13 | 8 |