2023-2024 HON D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 3 | 11 | 11 | 24 | -13 | 22% | 17% | 61% | 0.61 | 1.33 | 15 |
Đội nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 33% | 22% | 45% | 0.89 | 1 | 11 |
Đội khách | 9 | 1 | 1 | 7 | 3 | 15 | -12 | 11% | 11% | 78% | 0.33 | 1.67 | 4 |
2022-2023 HON D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 29 | -2 | 39% | 22% | 39% | 1.5 | 1.61 | 25 |
Đội nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 67% | 22% | 11% | 1.78 | 0.89 | 20 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 21 | -10 | 11% | 22% | 67% | 1.22 | 2.33 | 5 |
2021-2022 HON D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 33 | -19 | 17% | 22% | 61% | 0.78 | 1.83 | 13 |
Đội nhà | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 11% | 33% | 56% | 0.67 | 1.67 | 6 |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | -10 | 22% | 11% | 67% | 0.89 | 2 | 7 |
2020-2021 HON D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | 36% | 29% | 36% | 1.43 | 1.36 | 19 |
Đội nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 43% | 14% | 43% | 1.29 | 1.14 | 10 |
Đội khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 29% | 43% | 29% | 1.57 | 1.57 | 9 |
2019-2020 HON D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 18 | -10 | 8% | 54% | 39% | 0.62 | 1.39 | 10 |
Đội nhà | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 17% | 50% | 33% | 0.83 | 1.33 | 6 |
Đội khách | 7 | 0 | 4 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0% | 57% | 43% | 0.43 | 1.43 | 4 |
2018-2019 HON D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 9 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33% | 50% | 17% | 1.22 | 0.89 | 27 |
Đội nhà | 9 | 4 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 45% | 56% | 0% | 1.78 | 0.67 | 17 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 22% | 45% | 33% | 0.67 | 1.11 | 10 |
2017-2018 HON D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 27 | -9 | 28% | 17% | 56% | 1 | 1.5 | 18 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 13 | 0 | 45% | 11% | 45% | 1.45 | 1.45 | 13 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 14 | -9 | 11% | 22% | 67% | 0.56 | 1.56 | 5 |