2023-2024 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 3 | 3 | 50 | 17 | 33 | 73% | 14% | 14% | 2.27 | 0.77 | 51 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 28 | 5 | 23 | 100% | 0% | 0% | 2.55 | 0.46 | 33 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 12 | 10 | 46% | 27% | 27% | 2 | 1.09 | 18 |
2022-2023 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 1 | 3 | 48 | 17 | 31 | 82% | 5% | 14% | 2.18 | 0.77 | 55 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 82% | 9% | 9% | 2.18 | 0.46 | 28 |
Đội khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 24 | 12 | 12 | 82% | 0% | 18% | 2.18 | 1.09 | 27 |
2021-2022 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 5 | 6 | 41 | 28 | 13 | 50% | 23% | 27% | 1.86 | 1.27 | 38 |
Đội nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 36% | 36% | 27% | 1.64 | 1.46 | 16 |
Đội khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 12 | 11 | 64% | 9% | 27% | 2.09 | 1.09 | 22 |
2020-2021 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 7 | 6 | 48 | 34 | 14 | 41% | 32% | 27% | 2.18 | 1.55 | 34 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 16 | 8 | 55% | 18% | 27% | 2.18 | 1.46 | 20 |
Đội khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 24 | 18 | 6 | 27% | 46% | 27% | 2.18 | 1.64 | 14 |
2019-2020 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 1 | 4 | 30 | 19 | 11 | 58% | 8% | 33% | 2.5 | 1.58 | 22 |
Đội nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 22 | 10 | 12 | 67% | 17% | 17% | 3.67 | 1.67 | 13 |
Đội khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1.33 | 1.5 | 9 |
2018-2019 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 27 | 3 | 36% | 27% | 36% | 1.36 | 1.23 | 30 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 36% | 27% | 36% | 1.27 | 1.18 | 15 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 36% | 27% | 36% | 1.46 | 1.27 | 15 |