2022-2023 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 8 | 20 | 53 | 82 | -29 | 22% | 22% | 56% | 1.47 | 2.28 | 32 |
Đội nhà | 18 | 6 | 4 | 8 | 33 | 38 | -5 | 33% | 22% | 45% | 1.83 | 2.11 | 22 |
Đội khách | 18 | 2 | 4 | 12 | 20 | 44 | -24 | 11% | 22% | 67% | 1.11 | 2.45 | 10 |
2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 22 | 0 | 33% | 39% | 28% | 1.22 | 1.22 | 25 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 56% | 22% | 22% | 1.56 | 0.67 | 17 |
Đội khách | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 16 | -8 | 11% | 56% | 33% | 0.89 | 1.78 | 8 |
2020-2021 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 15 | -10 | 0% | 29% | 72% | 0.72 | 2.14 | 2 |
Đội nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 0% | 33% | 67% | 0.67 | 3 | 1 |
Đội khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0% | 25% | 75% | 0.75 | 1.5 | 1 |
2019 GER OBW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 20% | 40% | 40% | 1.2 | 1.4 | 5 |
Đội nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 100% | 0% | 0 | 0 | 1 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 25% | 25% | 50% | 1.5 | 1.75 | 4 |