2023-2024 MOL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 2 | 7 | 38 | 30 | 8 | 40% | 13% | 47% | 2.53 | 2 | 20 |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 25 | 10 | 15 | 63% | 25% | 13% | 3.13 | 1.25 | 17 |
Đội khách | 7 | 1 | 0 | 6 | 13 | 20 | -7 | 14% | 0% | 86% | 1.86 | 2.86 | 3 |
2022-2023 MOL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 50% | 10% | 40% | 2 | 1.5 | 16 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 60% | 20% | 20% | 2.2 | 1 | 10 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 40% | 0% | 60% | 1.8 | 2 | 6 |
2021-2022 MOL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 6 | 10 | 38 | 42 | -4 | 27% | 27% | 46% | 1.73 | 1.91 | 24 |
Đội nhà | 11 | 3 | 5 | 3 | 22 | 19 | 3 | 27% | 46% | 27% | 2 | 1.73 | 14 |
Đội khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 23 | -7 | 27% | 9% | 64% | 1.46 | 2.09 | 10 |