2023-2024 MOL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 27% | 33% | 40% | 1.27 | 1.6 | 17 |
Đội nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 13 | -2 | 29% | 29% | 43% | 1.57 | 1.86 | 8 |
Đội khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 25% | 38% | 38% | 1 | 1.38 | 9 |
2022-2023 MOL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 28 | -16 | 20% | 20% | 60% | 1.2 | 2.8 | 8 |
Đội nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 40% | 0% | 60% | 1.2 | 2 | 6 |
Đội khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 18 | -12 | 0% | 40% | 60% | 1.2 | 3.6 | 2 |
2021-2022 MOL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 5 | 7 | 41 | 36 | 5 | 46% | 23% | 32% | 1.86 | 1.64 | 35 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 21 | 19 | 2 | 46% | 9% | 46% | 1.91 | 1.73 | 16 |
Đội khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 17 | 3 | 46% | 36% | 18% | 1.82 | 1.55 | 19 |
2020-2021 MOL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 5 | 10 | 51 | 44 | 7 | 42% | 19% | 39% | 1.96 | 1.69 | 38 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 30 | 16 | 14 | 54% | 15% | 31% | 2.31 | 1.23 | 23 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 21 | 28 | -7 | 31% | 23% | 46% | 1.62 | 2.15 | 15 |