2023-2024 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 15 | 3 | 0 | 55 | 9 | 46 | 83% | 17% | 0% | 3.06 | 0.5 | 48 |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 4 | 28 | 89% | 11% | 0% | 3.56 | 0.45 | 25 |
Đội khách | 9 | 7 | 2 | 0 | 23 | 5 | 18 | 78% | 22% | 0% | 2.56 | 0.56 | 23 |
2022-2023 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 17 | 0 | 1 | 90 | 10 | 80 | 95% | 0% | 6% | 5 | 0.56 | 51 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 49 | 4 | 45 | 89% | 0% | 11% | 5.45 | 0.45 | 24 |
Đội khách | 9 | 9 | 0 | 0 | 41 | 6 | 35 | 100% | 0% | 0% | 4.56 | 0.67 | 27 |
2021-2022 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 17 | 1 | 0 | 73 | 1 | 72 | 95% | 6% | 0% | 4.06 | 0.06 | 52 |
Đội nhà | 9 | 9 | 0 | 0 | 38 | 0 | 38 | 100% | 0% | 0% | 4.22 | 0 | 27 |
Đội khách | 9 | 8 | 1 | 0 | 35 | 1 | 34 | 89% | 11% | 0% | 3.89 | 0.11 | 25 |
2020-2021 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 18 | 0 | 0 | 92 | 8 | 84 | 100% | 0% | 0% | 5.11 | 0.45 | 54 |
Đội nhà | 9 | 9 | 0 | 0 | 48 | 5 | 43 | 100% | 0% | 0% | 5.33 | 0.56 | 27 |
Đội khách | 9 | 9 | 0 | 0 | 44 | 3 | 41 | 100% | 0% | 0% | 4.89 | 0.33 | 27 |
2019-2020 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 9 | 0 | 0 | 58 | 5 | 53 | 100% | 0% | 0% | 6.45 | 0.56 | 27 |
Đội nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 37 | 3 | 34 | 100% | 0% | 0% | 9.25 | 0.75 | 12 |
Đội khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 21 | 2 | 19 | 100% | 0% | 0% | 4.2 | 0.4 | 15 |
2018-2019 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 17 | 1 | 0 | 77 | 10 | 67 | 95% | 6% | 0% | 4.28 | 0.56 | 52 |
Đội nhà | 9 | 9 | 0 | 0 | 46 | 6 | 40 | 100% | 0% | 0% | 5.11 | 0.67 | 27 |
Đội khách | 9 | 8 | 1 | 0 | 31 | 4 | 27 | 89% | 11% | 0% | 3.45 | 0.45 | 25 |
2017-2018 AFB Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 17 | 0 | 1 | 74 | 3 | 71 | 95% | 0% | 6% | 4.11 | 0.17 | 51 |
Đội nhà | 9 | 9 | 0 | 0 | 46 | 2 | 44 | 100% | 0% | 0% | 5.11 | 0.22 | 27 |
Đội khách | 9 | 8 | 0 | 1 | 28 | 1 | 27 | 89% | 0% | 11% | 3.11 | 0.11 | 24 |