2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 9 | 16 | 34 | 53 | -19 | 17% | 30% | 53% | 1.13 | 1.77 | 24 |
Đội nhà | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 27% | 33% | 40% | 1.13 | 1.6 | 17 |
Đội khách | 15 | 1 | 4 | 10 | 17 | 29 | -12 | 7% | 27% | 67% | 1.13 | 1.93 | 7 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 2 | 12 | 7 | 19 | 26 | -7 | 10% | 57% | 33% | 0.91 | 1.24 | 18 |
Đội nhà | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 18% | 46% | 36% | 1.09 | 1.36 | 11 |
Đội khách | 10 | 0 | 7 | 3 | 7 | 11 | -4 | 0% | 70% | 30% | 0.7 | 1.1 | 7 |
2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 45 | -11 | 27% | 40% | 33% | 1.13 | 1.5 | 36 |
Đội nhà | 15 | 5 | 6 | 4 | 21 | 23 | -2 | 33% | 40% | 27% | 1.4 | 1.53 | 21 |
Đội khách | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 22 | -9 | 20% | 40% | 40% | 0.87 | 1.47 | 15 |
2017-2018 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 11 | 10 | 43 | 43 | 0 | 30% | 37% | 33% | 1.43 | 1.43 | 38 |
Đội nhà | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 22 | 2 | 27% | 33% | 40% | 1.6 | 1.47 | 17 |
Đội khách | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 21 | -2 | 33% | 40% | 27% | 1.27 | 1.4 | 21 |
2016-2017 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 9 | 9 | 36 | 34 | 2 | 40% | 30% | 30% | 1.2 | 1.13 | 45 |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 17 | 2 | 40% | 33% | 27% | 1.27 | 1.13 | 23 |
Đội khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 17 | 0 | 40% | 27% | 33% | 1.13 | 1.13 | 22 |
2015-2016 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 46 | -13 | 23% | 30% | 47% | 1.1 | 1.53 | 30 |
Đội nhà | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 25 | -4 | 33% | 33% | 33% | 1.4 | 1.67 | 20 |
Đội khách | 15 | 2 | 4 | 9 | 12 | 21 | -9 | 13% | 27% | 60% | 0.8 | 1.4 | 10 |
2014-2015 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 6 | 11 | 45 | 48 | -3 | 43% | 20% | 37% | 1.5 | 1.6 | 45 |
Đội nhà | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 20 | 4 | 40% | 40% | 20% | 1.6 | 1.33 | 24 |
Đội khách | 15 | 7 | 0 | 8 | 21 | 28 | -7 | 47% | 0% | 53% | 1.4 | 1.87 | 21 |
2013-2014 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 39 | -3 | 37% | 30% | 33% | 1.2 | 1.3 | 42 |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 40% | 33% | 27% | 1.47 | 1.2 | 23 |
Đội khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 21 | -7 | 33% | 27% | 40% | 0.93 | 1.4 | 19 |
2009-2010 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 10 | 7 | 49 | 33 | 16 | 50% | 30% | 21% | 1.44 | 0.97 | 61 |
Đội nhà | 17 | 11 | 4 | 2 | 29 | 12 | 17 | 65% | 24% | 12% | 1.71 | 0.71 | 37 |
Đội khách | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 21 | -1 | 35% | 35% | 30% | 1.18 | 1.24 | 24 |