2023-2024 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 17 | 3 | 0 | 63 | 16 | 47 | 85% | 15% | 0% | 3.15 | 0.8 | 54 |
Đội nhà | 10 | 8 | 2 | 0 | 30 | 8 | 22 | 80% | 20% | 0% | 3 | 0.8 | 26 |
Đội khách | 10 | 9 | 1 | 0 | 33 | 8 | 25 | 90% | 10% | 0% | 3.3 | 0.8 | 28 |
2022-2023 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 2 | 2 | 50 | 13 | 37 | 78% | 11% | 11% | 2.78 | 0.72 | 44 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 78% | 11% | 11% | 3 | 0.89 | 22 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 5 | 18 | 78% | 11% | 11% | 2.56 | 0.56 | 22 |
2021-2022 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 67% | 33% | 0% | 3 | 0.67 | 7 |
Đội nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 50% | 50% | 0% | 3 | 1 | 4 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0 | 3 |
2020-2021 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 3 | 5 | 26 | 19 | 7 | 43% | 22% | 36% | 1.86 | 1.36 | 21 |
Đội nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 29% | 29% | 43% | 1.29 | 1.29 | 8 |
Đội khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 57% | 14% | 29% | 2.43 | 1.43 | 13 |
2019-2020 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 17 | 8 | 62% | 8% | 31% | 1.92 | 1.31 | 25 |
Đội nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 75% | 13% | 13% | 2 | 0.88 | 19 |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 40% | 0% | 60% | 1.8 | 2 | 6 |
2018-2019 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 2 | 5 | 11 | 12 | 36 | -24 | 11% | 28% | 61% | 0.67 | 2 | 11 |
Đội nhà | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 14 | -8 | 11% | 33% | 56% | 0.67 | 1.56 | 6 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 22 | -16 | 11% | 22% | 67% | 0.67 | 2.45 | 5 |
2017-2018 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 3 | 11 | 22 | 36 | -14 | 22% | 17% | 61% | 1.22 | 2 | 15 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 45% | 11% | 45% | 1.45 | 1.89 | 13 |
Đội khách | 9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 19 | -10 | 0% | 22% | 78% | 1 | 2.11 | 2 |