2023-2024 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 2 | 8 | 26 | 26 | 78 | -52 | 6% | 22% | 72% | 0.72 | 2.17 | 14 |
Đội nhà | 17 | 1 | 5 | 11 | 11 | 35 | -24 | 6% | 30% | 65% | 0.65 | 2.06 | 8 |
Đội khách | 19 | 1 | 3 | 15 | 15 | 43 | -28 | 5% | 16% | 79% | 0.79 | 2.26 | 6 |
2018-2019 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 8 | 4 | 21 | 30 | 60 | -30 | 24% | 12% | 64% | 0.91 | 1.82 | 28 |
Đội nhà | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 25% | 25% | 50% | 1.13 | 1.81 | 16 |
Đội khách | 17 | 4 | 0 | 13 | 12 | 31 | -19 | 24% | 0% | 77% | 0.71 | 1.82 | 12 |
2017-2018 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 9 | 11 | 34 | 30 | 4 | 39% | 27% | 33% | 1.03 | 0.91 | 48 |
Đội nhà | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 | 59% | 24% | 18% | 1.47 | 0.77 | 34 |
Đội khách | 16 | 3 | 5 | 8 | 9 | 17 | -8 | 19% | 31% | 50% | 0.56 | 1.06 | 14 |