2022-2023 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 7 | 10 | 12 | 41 | 48 | -7 | 24% | 35% | 41% | 1.41 | 1.66 | 31 |
Đội nhà | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 21 | 2 | 29% | 43% | 29% | 1.64 | 1.5 | 18 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 20% | 27% | 53% | 1.2 | 1.8 | 13 |
2019 AUS L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 50% | 0% | 50% | 2 | 2.5 | 3 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 | 2 | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0% | 0% | 100% | 1 | 3 | 0 |