2024 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 11 | 5 | 5 | 44 | 29 | 15 | 52% | 24% | 24% | 2.1 | 1.38 | 38 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 55% | 27% | 18% | 2 | 1.09 | 21 |
Đội khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 17 | 5 | 50% | 20% | 30% | 2.2 | 1.7 | 17 |
2023 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 15 | 2 | 4 | 75 | 22 | 53 | 72% | 10% | 19% | 3.57 | 1.05 | 47 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 38 | 11 | 27 | 64% | 9% | 27% | 3.46 | 1 | 22 |
Đội khách | 10 | 8 | 1 | 1 | 37 | 11 | 26 | 80% | 10% | 10% | 3.7 | 1.1 | 25 |
2022 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 15 | 3 | 3 | 79 | 23 | 56 | 72% | 14% | 14% | 3.76 | 1.1 | 48 |
Đội nhà | 10 | 8 | 0 | 2 | 47 | 12 | 35 | 80% | 0% | 20% | 4.7 | 1.2 | 24 |
Đội khách | 11 | 7 | 3 | 1 | 32 | 11 | 21 | 64% | 27% | 9% | 2.91 | 1 | 24 |
2021 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 19 | 0 | 2 | 63 | 20 | 43 | 91% | 0% | 10% | 3 | 0.95 | 57 |
Đội nhà | 12 | 11 | 0 | 1 | 38 | 12 | 26 | 92% | 0% | 8% | 3.17 | 1 | 33 |
Đội khách | 9 | 8 | 0 | 1 | 25 | 8 | 17 | 89% | 0% | 11% | 2.78 | 0.89 | 24 |
2020 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 1 | 3 | 55 | 19 | 36 | 72% | 7% | 22% | 3.93 | 1.36 | 31 |
Đội nhà | 7 | 5 | 0 | 2 | 25 | 8 | 17 | 72% | 0% | 29% | 3.57 | 1.14 | 15 |
Đội khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 30 | 11 | 19 | 72% | 14% | 14% | 4.29 | 1.57 | 16 |
2019 EST WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 1 | 7 | 33 | 30 | 3 | 43% | 7% | 50% | 2.36 | 2.14 | 19 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 18 | 15 | 3 | 43% | 0% | 57% | 2.57 | 2.14 | 9 |
Đội khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 15 | 0 | 43% | 14% | 43% | 2.14 | 2.14 | 10 |