2023-2024 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 11 | 5 | 34 | 23 | 11 | 39% | 42% | 19% | 1.31 | 0.89 | 41 |
Đội nhà | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 39% | 46% | 15% | 1.39 | 0.92 | 21 |
Đội khách | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 11 | 5 | 39% | 39% | 23% | 1.23 | 0.85 | 20 |
2022-2023 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 7 | 8 | 45 | 34 | 11 | 50% | 23% | 27% | 1.5 | 1.13 | 52 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 17 | 10 | 60% | 20% | 20% | 1.8 | 1.13 | 30 |
Đội khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 40% | 27% | 33% | 1.2 | 1.13 | 22 |
2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 6 | 11 | 46 | 42 | 4 | 43% | 20% | 37% | 1.53 | 1.4 | 45 |
Đội nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 23 | 16 | 7 | 53% | 20% | 27% | 1.53 | 1.07 | 27 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 26 | -3 | 33% | 20% | 47% | 1.53 | 1.73 | 18 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 13% | 38% | 50% | 1.13 | 1.88 | 6 |
Đội nhà | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 0% | 50% | 50% | 1 | 1.75 | 2 |
Đội khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 25% | 25% | 50% | 1.25 | 2 | 4 |
2019-2020 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 37 | -13 | 29% | 24% | 48% | 1.14 | 1.76 | 23 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 13 | 1 | 46% | 36% | 18% | 1.27 | 1.18 | 19 |
Đội khách | 10 | 1 | 1 | 8 | 10 | 24 | -14 | 10% | 10% | 80% | 1 | 2.4 | 4 |
2018-2019 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 11 | 6 | 43 | 30 | 13 | 43% | 37% | 20% | 1.43 | 1 | 50 |
Đội nhà | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 60% | 33% | 7% | 1.47 | 0.6 | 32 |
Đội khách | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 21 | 0 | 27% | 40% | 33% | 1.4 | 1.4 | 18 |
2017-2018 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 6 | 9 | 49 | 41 | 8 | 50% | 20% | 30% | 1.63 | 1.37 | 51 |
Đội nhà | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 19 | 9 | 60% | 27% | 13% | 1.87 | 1.27 | 31 |
Đội khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 22 | -1 | 40% | 13% | 47% | 1.4 | 1.47 | 20 |
2016-2017 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 12 | 8 | 8 | 44 | 38 | 6 | 43% | 29% | 29% | 1.57 | 1.36 | 44 |
Đội nhà | 14 | 7 | 6 | 1 | 28 | 16 | 12 | 50% | 43% | 7% | 2 | 1.14 | 27 |
Đội khách | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 22 | -6 | 36% | 14% | 50% | 1.14 | 1.57 | 17 |
2015-2016 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 11 | 7 | 42 | 31 | 11 | 40% | 37% | 23% | 1.4 | 1.03 | 47 |
Đội nhà | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 14 | 12 | 53% | 33% | 13% | 1.73 | 0.93 | 29 |
Đội khách | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 17 | -1 | 27% | 40% | 33% | 1.07 | 1.13 | 18 |
2014-2015 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 10 | 10 | 40 | 42 | -2 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.4 | 40 |
Đội nhà | 15 | 5 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 33% | 40% | 27% | 1.67 | 1.4 | 21 |
Đội khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 21 | -6 | 33% | 27% | 40% | 1 | 1.4 | 19 |
2013-2014 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 5 | 15 | 45 | 44 | 1 | 33% | 17% | 50% | 1.5 | 1.47 | 35 |
Đội nhà | 15 | 7 | 2 | 6 | 28 | 20 | 8 | 47% | 13% | 40% | 1.87 | 1.33 | 23 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 24 | -7 | 20% | 20% | 60% | 1.13 | 1.6 | 12 |
2012-2013 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 13 | 11 | 31 | 37 | -6 | 30% | 38% | 32% | 0.91 | 1.09 | 43 |
Đội nhà | 17 | 6 | 5 | 6 | 14 | 15 | -1 | 35% | 30% | 35% | 0.82 | 0.88 | 23 |
Đội khách | 17 | 4 | 8 | 5 | 17 | 22 | -5 | 24% | 47% | 30% | 1 | 1.3 | 20 |
2011-2012 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 4 | 7 | 21 | 31 | 73 | -42 | 13% | 22% | 66% | 0.97 | 2.28 | 19 |
Đội nhà | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 28 | -11 | 19% | 25% | 56% | 1.06 | 1.75 | 13 |
Đội khách | 16 | 1 | 3 | 12 | 14 | 45 | -31 | 6% | 19% | 75% | 0.88 | 2.81 | 6 |
2010-2011 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 13 | 5 | 14 | 35 | 42 | -7 | 41% | 16% | 44% | 1.09 | 1.31 | 44 |
Đội nhà | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 21 | 5 | 63% | 6% | 31% | 1.63 | 1.31 | 31 |
Đội khách | 16 | 3 | 4 | 9 | 9 | 21 | -12 | 19% | 25% | 56% | 0.56 | 1.31 | 13 |
2009-2010 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 9 | 9 | 47 | 37 | 10 | 47% | 27% | 27% | 1.38 | 1.09 | 57 |
Đội nhà | 17 | 12 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 71% | 18% | 12% | 1.71 | 0.71 | 39 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 24% | 35% | 41% | 1.06 | 1.47 | 18 |