2023-2024 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 1 | 3 | 47 | 16 | 31 | 78% | 6% | 17% | 2.61 | 0.89 | 43 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 31 | 8 | 23 | 78% | 11% | 11% | 3.45 | 0.89 | 22 |
Đội khách | 9 | 7 | 0 | 2 | 16 | 8 | 8 | 78% | 0% | 22% | 1.78 | 0.89 | 21 |
2022-2023 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 4 | 2 | 46 | 17 | 29 | 67% | 22% | 11% | 2.56 | 0.95 | 40 |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 56% | 33% | 11% | 2.11 | 0.89 | 18 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 9 | 18 | 78% | 11% | 11% | 3 | 1 | 22 |
2021-2022 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 2 | 1 | 57 | 14 | 43 | 86% | 9% | 5% | 2.59 | 0.64 | 59 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 8 | 23 | 82% | 18% | 0% | 2.82 | 0.73 | 29 |
Đội khách | 11 | 10 | 0 | 1 | 26 | 6 | 20 | 91% | 0% | 9% | 2.36 | 0.55 | 30 |
2020-2021 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 22 | 0 | 0 | 75 | 10 | 65 | 100% | 0% | 0% | 3.41 | 0.46 | 66 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 49 | 6 | 43 | 100% | 0% | 0% | 4.46 | 0.55 | 33 |
Đội khách | 11 | 11 | 0 | 0 | 26 | 4 | 22 | 100% | 0% | 0% | 2.36 | 0.36 | 33 |
2019-2020 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 14 | 2 | 0 | 48 | 10 | 38 | 88% | 13% | 0% | 3 | 0.63 | 44 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 18 | 4 | 14 | 100% | 0% | 0% | 2.57 | 0.57 | 21 |
Đội khách | 9 | 7 | 2 | 0 | 30 | 6 | 24 | 78% | 22% | 0% | 3.33 | 0.67 | 23 |
2018-2019 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 2 | 2 | 63 | 8 | 55 | 82% | 9% | 9% | 2.86 | 0.36 | 56 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 38 | 2 | 36 | 91% | 9% | 0% | 3.46 | 0.18 | 31 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 6 | 19 | 73% | 9% | 18% | 2.27 | 0.55 | 25 |
2017-2018 IWD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 0 | 2 | 64 | 9 | 55 | 91% | 0% | 9% | 2.91 | 0.41 | 60 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 33 | 4 | 29 | 91% | 0% | 9% | 3 | 0.36 | 30 |
Đội khách | 11 | 10 | 0 | 1 | 31 | 5 | 26 | 91% | 0% | 9% | 2.82 | 0.46 | 30 |