2022 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 5 | 7 | 12 | 23 | 34 | -11 | 21% | 29% | 50% | 0.96 | 1.42 | 22 |
Đội nhà | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.17 | 16 |
Đội khách | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 20 | -13 | 8% | 25% | 67% | 0.58 | 1.67 | 6 |