2023-2024 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 18 | 13 | 63 | 60 | 3 | 33% | 39% | 28% | 1.37 | 1.31 | 63 |
Đội nhà | 23 | 6 | 9 | 8 | 33 | 30 | 3 | 26% | 39% | 35% | 1.44 | 1.31 | 27 |
Đội khách | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 30 | 0 | 39% | 39% | 22% | 1.31 | 1.31 | 36 |
2022-2023 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 16 | 13 | 17 | 63 | 64 | -1 | 35% | 28% | 37% | 1.37 | 1.39 | 61 |
Đội nhà | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 30 | 7 | 48% | 26% | 26% | 1.61 | 1.31 | 39 |
Đội khách | 23 | 5 | 7 | 11 | 26 | 34 | -8 | 22% | 31% | 48% | 1.13 | 1.48 | 22 |
2021-2022 ENG L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 9 | 11 | 26 | 46 | 75 | -29 | 20% | 24% | 57% | 1 | 1.63 | 38 |
Đội nhà | 23 | 5 | 4 | 14 | 29 | 42 | -13 | 22% | 17% | 61% | 1.26 | 1.83 | 19 |
Đội khách | 23 | 4 | 7 | 12 | 17 | 33 | -16 | 17% | 31% | 52% | 0.74 | 1.44 | 19 |
2020-2021 ENG L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 9 | 22 | 72 | 81 | -9 | 33% | 20% | 48% | 1.57 | 1.76 | 54 |
Đội nhà | 23 | 6 | 2 | 15 | 31 | 42 | -11 | 26% | 9% | 65% | 1.35 | 1.83 | 20 |
Đội khách | 23 | 9 | 7 | 7 | 41 | 39 | 2 | 39% | 31% | 31% | 1.78 | 1.7 | 34 |
2019-2020 ENG L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 37 | 9 | 14 | 14 | 44 | 57 | -13 | 24% | 38% | 38% | 1.19 | 1.54 | 41 |
Đội nhà | 18 | 6 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 33% | 39% | 28% | 1.56 | 1.17 | 25 |
Đội khách | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 36 | -20 | 16% | 37% | 47% | 0.84 | 1.9 | 16 |
2018-2019 ENG L2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 16 | 14 | 16 | 67 | 60 | 7 | 35% | 31% | 35% | 1.46 | 1.31 | 62 |
Đội nhà | 23 | 10 | 6 | 7 | 42 | 33 | 9 | 44% | 26% | 31% | 1.83 | 1.44 | 36 |
Đội khách | 23 | 6 | 8 | 9 | 25 | 27 | -2 | 26% | 35% | 39% | 1.09 | 1.17 | 26 |
2017-2018 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 11 | 17 | 18 | 58 | 75 | -17 | 24% | 37% | 39% | 1.26 | 1.63 | 50 |
Đội nhà | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 33 | -2 | 35% | 26% | 39% | 1.35 | 1.44 | 30 |
Đội khách | 23 | 3 | 11 | 9 | 27 | 42 | -15 | 13% | 48% | 39% | 1.17 | 1.83 | 20 |
2016-2017 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 12 | 17 | 17 | 31 | 44 | -13 | 26% | 37% | 37% | 0.67 | 0.96 | 53 |
Đội nhà | 23 | 8 | 9 | 6 | 19 | 18 | 1 | 35% | 39% | 26% | 0.83 | 0.78 | 33 |
Đội khách | 23 | 4 | 8 | 11 | 12 | 26 | -14 | 17% | 35% | 48% | 0.52 | 1.13 | 20 |
2015-2016 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 12 | 18 | 16 | 44 | 58 | -14 | 26% | 39% | 35% | 0.96 | 1.26 | 54 |
Đội nhà | 23 | 7 | 5 | 11 | 25 | 35 | -10 | 31% | 22% | 48% | 1.09 | 1.52 | 26 |
Đội khách | 23 | 5 | 13 | 5 | 19 | 23 | -4 | 22% | 57% | 22% | 0.83 | 1 | 28 |
2014-2015 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 15 | 17 | 54 | 67 | -13 | 31% | 33% | 37% | 1.17 | 1.46 | 57 |
Đội nhà | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 | 34 | -2 | 35% | 35% | 31% | 1.39 | 1.48 | 32 |
Đội khách | 23 | 6 | 7 | 10 | 22 | 33 | -11 | 26% | 31% | 44% | 0.96 | 1.44 | 25 |
2013-2014 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 14 | 18 | 50 | 59 | -9 | 31% | 31% | 39% | 1.09 | 1.28 | 56 |
Đội nhà | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 31% | 35% | 35% | 1 | 1.22 | 29 |
Đội khách | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 31 | -4 | 31% | 26% | 44% | 1.17 | 1.35 | 27 |
2012-2013 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 9 | 23 | 46 | 59 | -13 | 31% | 20% | 50% | 1 | 1.28 | 51 |
Đội nhà | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 26 | -1 | 35% | 17% | 48% | 1.09 | 1.13 | 28 |
Đội khách | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 33 | -12 | 26% | 22% | 52% | 0.91 | 1.44 | 23 |
2011-2012 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 12 | 20 | 50 | 66 | -16 | 31% | 26% | 44% | 1.09 | 1.44 | 54 |
Đội nhà | 23 | 9 | 5 | 9 | 26 | 26 | 0 | 39% | 22% | 39% | 1.13 | 1.13 | 32 |
Đội khách | 23 | 5 | 7 | 11 | 24 | 40 | -16 | 22% | 31% | 48% | 1.04 | 1.74 | 22 |
2010-2011 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 17 | 16 | 53 | 60 | -7 | 28% | 37% | 35% | 1.15 | 1.31 | 56 |
Đội nhà | 23 | 7 | 9 | 7 | 29 | 31 | -2 | 31% | 39% | 31% | 1.26 | 1.35 | 30 |
Đội khách | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 29 | -5 | 26% | 35% | 39% | 1.04 | 1.26 | 26 |
2009-2010 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 13 | 20 | 39 | 57 | -18 | 28% | 28% | 44% | 0.85 | 1.24 | 52 |
Đội nhà | 23 | 7 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 31% | 31% | 39% | 1 | 1.22 | 28 |
Đội khách | 23 | 6 | 6 | 11 | 16 | 29 | -13 | 26% | 26% | 48% | 0.7 | 1.26 | 24 |
2008-2009 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 16 | 17 | 13 | 66 | 65 | 1 | 35% | 37% | 28% | 1.44 | 1.41 | 65 |
Đội nhà | 23 | 9 | 9 | 5 | 35 | 24 | 11 | 39% | 39% | 22% | 1.52 | 1.04 | 36 |
Đội khách | 23 | 7 | 8 | 8 | 31 | 41 | -10 | 31% | 35% | 35% | 1.35 | 1.78 | 29 |
2007-2008 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 13 | 15 | 58 | 46 | 12 | 39% | 28% | 33% | 1.26 | 1 | 67 |
Đội nhà | 23 | 10 | 7 | 6 | 32 | 21 | 11 | 44% | 31% | 26% | 1.39 | 0.91 | 37 |
Đội khách | 23 | 8 | 6 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35% | 26% | 39% | 1.13 | 1.09 | 30 |
2006-2007 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 21 | 12 | 13 | 69 | 47 | 22 | 46% | 26% | 28% | 1.5 | 1.02 | 75 |
Đội nhà | 23 | 13 | 4 | 6 | 36 | 18 | 18 | 57% | 17% | 26% | 1.57 | 0.78 | 43 |
Đội khách | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 29 | 4 | 35% | 35% | 31% | 1.44 | 1.26 | 32 |
2005-2006 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 18 | 11 | 17 | 58 | 60 | -2 | 39% | 24% | 37% | 1.26 | 1.31 | 65 |
Đội nhà | 23 | 12 | 4 | 7 | 32 | 24 | 8 | 52% | 17% | 31% | 1.39 | 1.04 | 40 |
Đội khách | 23 | 6 | 7 | 10 | 26 | 36 | -10 | 26% | 31% | 44% | 1.13 | 1.57 | 25 |
2004-2005 ENG L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 10 | 22 | 60 | 73 | -13 | 31% | 22% | 48% | 1.31 | 1.59 | 52 |
Đội nhà | 23 | 10 | 5 | 8 | 42 | 34 | 8 | 44% | 22% | 35% | 1.83 | 1.48 | 35 |
Đội khách | 23 | 4 | 5 | 14 | 18 | 39 | -21 | 17% | 22% | 61% | 0.78 | 1.7 | 17 |