2022 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 35 | -10 | 29% | 17% | 54% | 1.04 | 1.46 | 25 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 16 | 3 | 55% | 18% | 27% | 1.73 | 1.46 | 20 |
Đội khách | 13 | 1 | 2 | 10 | 6 | 19 | -13 | 8% | 15% | 77% | 0.46 | 1.46 | 5 |
2019 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 7 | 12 | 28 | 40 | -12 | 27% | 27% | 46% | 1.08 | 1.54 | 28 |
Đội nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 39% | 23% | 39% | 1 | 1.08 | 18 |
Đội khách | 13 | 2 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 | 15% | 31% | 54% | 1.15 | 2 | 10 |
2018 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 5 | 6 | 52 | 34 | 18 | 58% | 19% | 23% | 2 | 1.31 | 50 |
Đội nhà | 13 | 10 | 3 | 0 | 33 | 13 | 20 | 77% | 23% | 0% | 2.54 | 1 | 33 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 21 | -2 | 39% | 15% | 46% | 1.46 | 1.62 | 17 |