2023-2024 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 6 | 6 | 53 | 26 | 27 | 46% | 27% | 27% | 2.41 | 1.18 | 36 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 34 | 14 | 20 | 55% | 18% | 27% | 3.09 | 1.27 | 20 |
Đội khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 36% | 36% | 27% | 1.73 | 1.09 | 16 |
2022-2023 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 7 | 7 | 62 | 31 | 31 | 46% | 27% | 27% | 2.39 | 1.19 | 43 |
Đội nhà | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 31% | 39% | 31% | 1.54 | 1 | 17 |
Đội khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 42 | 18 | 24 | 62% | 15% | 23% | 3.23 | 1.39 | 26 |
2021-2022 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 33% | 17% | 50% | 1.33 | 1.83 | 14 |
Đội nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 14% | 29% | 57% | 1.43 | 1.72 | 5 |
Đội khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 10 | -4 | 60% | 0% | 40% | 1.2 | 2 | 9 |
2020-2021 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 3 | 3 | 31 | 15 | 16 | 54% | 23% | 23% | 2.39 | 1.15 | 24 |
Đội nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 6 | 10 | 57% | 14% | 29% | 2.29 | 0.86 | 13 |
Đội khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 50% | 33% | 17% | 2.5 | 1.5 | 11 |
2019-2020 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 3 | 3 | 30 | 19 | 11 | 54% | 23% | 23% | 2.31 | 1.46 | 24 |
Đội nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.5 | 8 |
Đội khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 20 | 10 | 10 | 72% | 14% | 14% | 2.86 | 1.43 | 16 |
2018-2019 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 8 | 10 | 40 | 51 | -11 | 31% | 31% | 39% | 1.54 | 1.96 | 32 |
Đội nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 31% | 31% | 39% | 1.39 | 1.92 | 16 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 26 | -4 | 31% | 31% | 39% | 1.69 | 2 | 16 |
2017-2018 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 8 | 12 | 51 | 48 | 3 | 33% | 27% | 40% | 1.7 | 1.6 | 38 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 23 | 1 | 33% | 27% | 40% | 1.6 | 1.53 | 19 |
Đội khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 27 | 25 | 2 | 33% | 27% | 40% | 1.8 | 1.67 | 19 |
2016-2017 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 2 | 7 | 34 | 26 | 8 | 55% | 10% | 35% | 1.7 | 1.3 | 35 |
Đội nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 50% | 10% | 40% | 1.4 | 1.6 | 16 |
Đội khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 60% | 10% | 30% | 2 | 1 | 19 |
2015-2016 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 9 | 2 | 5 | 26 | 21 | 5 | 56% | 13% | 31% | 1.63 | 1.31 | 29 |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 63% | 0% | 38% | 1.5 | 1.13 | 15 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 1.5 | 14 |
2014-2015 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 17 | 13 | 44% | 38% | 19% | 1.88 | 1.06 | 27 |
Đội nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 50% | 38% | 13% | 2 | 0.88 | 15 |
Đội khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 38% | 38% | 25% | 1.75 | 1.25 | 12 |
2013-2014 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 8 | 2 | 35 | 24 | 11 | 45% | 45% | 11% | 1.95 | 1.33 | 32 |
Đội nhà | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 11 | 10 | 67% | 33% | 0% | 2.33 | 1.22 | 21 |
Đội khách | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 13 | 1 | 22% | 56% | 22% | 1.56 | 1.45 | 11 |
2012-2013 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 3 | 4 | 46 | 21 | 25 | 61% | 17% | 22% | 2.56 | 1.17 | 36 |
Đội nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 67% | 22% | 11% | 2.78 | 1.22 | 20 |
Đội khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 21 | 10 | 11 | 56% | 11% | 33% | 2.33 | 1.11 | 16 |
2011-2012 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 6 | 2 | 47 | 17 | 30 | 56% | 33% | 11% | 2.61 | 0.95 | 36 |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 56% | 33% | 11% | 2.22 | 0.56 | 18 |
Đội khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 27 | 12 | 15 | 56% | 33% | 11% | 3 | 1.33 | 18 |
2010-2011 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 1 | 3 | 41 | 19 | 22 | 78% | 6% | 17% | 2.28 | 1.06 | 43 |
Đội nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 9 | 8 | 67% | 11% | 22% | 1.89 | 1 | 19 |
Đội khách | 9 | 8 | 0 | 1 | 24 | 10 | 14 | 89% | 0% | 11% | 2.67 | 1.11 | 24 |
2009-2010 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 4 | 2 | 49 | 22 | 27 | 67% | 22% | 11% | 2.72 | 1.22 | 40 |
Đội nhà | 9 | 9 | 0 | 0 | 27 | 6 | 21 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0.67 | 27 |
Đội khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 22 | 16 | 6 | 33% | 45% | 22% | 2.45 | 1.78 | 13 |
2008-2009 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 18 | 4 | 2 | 72 | 14 | 58 | 75% | 17% | 8% | 3 | 0.58 | 58 |
Đội nhà | 12 | 8 | 3 | 1 | 32 | 5 | 27 | 67% | 25% | 8% | 2.67 | 0.42 | 27 |
Đội khách | 12 | 10 | 1 | 1 | 40 | 9 | 31 | 83% | 8% | 8% | 3.33 | 0.75 | 31 |
2007-2008 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 3 | 4 | 51 | 17 | 34 | 61% | 17% | 22% | 2.83 | 0.95 | 36 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 23 | 8 | 15 | 56% | 22% | 22% | 2.56 | 0.89 | 17 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 28 | 9 | 19 | 67% | 11% | 22% | 3.11 | 1 | 19 |
2006-2007 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 3 | 2 | 47 | 18 | 29 | 72% | 17% | 11% | 2.61 | 1 | 42 |
Đội nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 10 | 11 | 67% | 22% | 11% | 2.33 | 1.11 | 20 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 8 | 18 | 78% | 11% | 11% | 2.89 | 0.89 | 22 |
2005-2006 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 22 | -4 | 22% | 29% | 50% | 1.29 | 1.57 | 13 |
Đội nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 29% | 29% | 43% | 1.14 | 1.43 | 8 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 14% | 29% | 57% | 1.43 | 1.72 | 5 |