2022-2023 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 8 | 12 | 26 | 28 | -2 | 33% | 27% | 40% | 0.87 | 0.93 | 38 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 12 | 12 | 0 | 40% | 20% | 40% | 0.8 | 0.8 | 21 |
Đội khách | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 16 | -2 | 27% | 33% | 40% | 0.93 | 1.07 | 17 |
2021-2022 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 14 | 6 | 9 | 35 | 33 | 2 | 48% | 21% | 31% | 1.21 | 1.14 | 48 |
Đội nhà | 15 | 8 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 53% | 7% | 40% | 1.2 | 1.07 | 25 |
Đội khách | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 17 | 0 | 43% | 36% | 22% | 1.22 | 1.22 | 23 |
2020-2021 FRA D4 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 10 | -1 | 22% | 45% | 33% | 1 | 1.11 | 10 |
Đội nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 25% | 50% | 25% | 0.75 | 0.25 | 5 |
Đội khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 20% | 40% | 40% | 1.2 | 1.8 | 5 |