2024 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 22% | 28% | 50% | 0.89 | 1.2 | 34 |
Đội nhà | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 16 | 5 | 39% | 22% | 39% | 1.17 | 0.89 | 25 |
Đội khách | 18 | 1 | 6 | 11 | 11 | 27 | -16 | 6% | 33% | 61% | 0.61 | 1.5 | 9 |
2023 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 7 | 19 | 34 | 62 | -28 | 28% | 20% | 53% | 0.95 | 1.72 | 37 |
Đội nhà | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 23 | -4 | 28% | 33% | 39% | 1.06 | 1.28 | 21 |
Đội khách | 18 | 5 | 1 | 12 | 15 | 39 | -24 | 28% | 6% | 67% | 0.83 | 2.17 | 16 |
2022 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 15 | 13 | 29 | 36 | -7 | 22% | 42% | 36% | 0.81 | 1 | 39 |
Đội nhà | 18 | 4 | 9 | 5 | 14 | 15 | -1 | 22% | 50% | 28% | 0.78 | 0.83 | 21 |
Đội khách | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 21 | -6 | 22% | 33% | 45% | 0.83 | 1.17 | 18 |
2021 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 8 | 16 | 35 | 53 | -18 | 33% | 22% | 45% | 0.97 | 1.47 | 44 |
Đội nhà | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 26 | -10 | 39% | 17% | 45% | 0.89 | 1.45 | 24 |
Đội khách | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 27 | -8 | 28% | 28% | 45% | 1.06 | 1.5 | 20 |
2020 GEO D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 12 | 2 | 21 | 14 | 7 | 22% | 67% | 11% | 1.17 | 0.78 | 24 |
Đội nhà | 9 | 2 | 6 | 1 | 10 | 8 | 2 | 22% | 67% | 11% | 1.11 | 0.89 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 6 | 1 | 11 | 6 | 5 | 22% | 67% | 11% | 1.22 | 0.67 | 12 |
2019 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 19 | 6 | 11 | 70 | 36 | 34 | 53% | 17% | 31% | 1.95 | 1 | 63 |
Đội nhà | 18 | 13 | 3 | 2 | 44 | 7 | 37 | 72% | 17% | 11% | 2.45 | 0.39 | 42 |
Đội khách | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 29 | -3 | 33% | 17% | 50% | 1.45 | 1.61 | 21 |
2018 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 12 | 12 | 45 | 43 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.25 | 1.2 | 48 |
Đội nhà | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 28% | 45% | 28% | 1.22 | 1.17 | 23 |
Đội khách | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 39% | 22% | 39% | 1.28 | 1.22 | 25 |