2023-2024 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 2 | 13 | 37 | 58 | -21 | 32% | 9% | 59% | 1.68 | 2.64 | 23 |
Đội nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 14 | 34 | -20 | 18% | 9% | 73% | 1.27 | 3.09 | 7 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 23 | 24 | -1 | 46% | 9% | 46% | 2.09 | 2.18 | 16 |
2022-2023 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 6 | 10 | 32 | 45 | -13 | 27% | 27% | 46% | 1.46 | 2.05 | 24 |
Đội nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 22 | -8 | 27% | 27% | 46% | 1.27 | 2 | 12 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 23 | -5 | 27% | 27% | 46% | 1.64 | 2.09 | 12 |
2021-2022 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 10 | 7 | 24 | 39 | -15 | 23% | 46% | 32% | 1.09 | 1.77 | 25 |
Đội nhà | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 27 | -9 | 36% | 29% | 36% | 1.29 | 1.93 | 19 |
Đội khách | 8 | 0 | 6 | 2 | 6 | 12 | -6 | 0% | 75% | 25% | 0.75 | 1.5 | 6 |
2020-2021 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 3 | 9 | 28 | 38 | -10 | 46% | 14% | 41% | 1.27 | 1.73 | 33 |
Đội nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 20 | -4 | 50% | 10% | 40% | 1.6 | 2 | 16 |
Đội khách | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 18 | -6 | 42% | 17% | 42% | 1 | 1.5 | 17 |
2019-2020 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 36 | -12 | 23% | 23% | 55% | 1.09 | 1.64 | 20 |
Đội nhà | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 18 | -6 | 18% | 36% | 46% | 1.09 | 1.64 | 10 |
Đội khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 18 | -6 | 27% | 9% | 64% | 1.09 | 1.64 | 10 |
2018-2019 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 39 | -7 | 46% | 18% | 36% | 1.46 | 1.77 | 34 |
Đội nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 13 | 1 | 36% | 36% | 27% | 1.27 | 1.18 | 16 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 26 | -8 | 55% | 0% | 46% | 1.64 | 2.36 | 18 |
2017-2018 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 43 | -18 | 27% | 18% | 55% | 1.14 | 1.96 | 22 |
Đội nhà | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 22 | -11 | 18% | 18% | 64% | 1 | 2 | 8 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 21 | -7 | 36% | 18% | 46% | 1.27 | 1.91 | 14 |
2016-2017 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 6 | 13 | 33 | 45 | -12 | 27% | 23% | 50% | 1.27 | 1.73 | 27 |
Đội nhà | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15% | 23% | 62% | 1.15 | 2.08 | 9 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 39% | 23% | 39% | 1.39 | 1.39 | 18 |
2015-2016 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 7 | 9 | 42 | 40 | 2 | 39% | 27% | 35% | 1.62 | 1.54 | 37 |
Đội nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 20 | 2 | 46% | 15% | 39% | 1.69 | 1.54 | 20 |
Đội khách | 13 | 4 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 31% | 39% | 31% | 1.54 | 1.54 | 17 |
2014-2015 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 5 | 10 | 48 | 40 | 8 | 42% | 19% | 39% | 1.85 | 1.54 | 38 |
Đội nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 19 | 7 | 46% | 15% | 39% | 2 | 1.46 | 20 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 39% | 23% | 39% | 1.69 | 1.62 | 18 |
2013-2014 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 7 | 10 | 48 | 50 | -2 | 35% | 27% | 39% | 1.85 | 1.92 | 34 |
Đội nhà | 13 | 6 | 5 | 2 | 23 | 17 | 6 | 46% | 39% | 15% | 1.77 | 1.31 | 23 |
Đội khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 25 | 33 | -8 | 23% | 15% | 62% | 1.92 | 2.54 | 11 |
2011-2012 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 3 | 16 | 23 | 49 | -26 | 14% | 14% | 73% | 1.05 | 2.23 | 12 |
Đội nhà | 11 | 1 | 1 | 9 | 15 | 31 | -16 | 9% | 9% | 82% | 1.36 | 2.82 | 4 |
Đội khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 18% | 18% | 64% | 0.73 | 1.64 | 8 |
2010-2011 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 18% | 14% | 68% | 0.73 | 2 | 15 |
Đội nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 10 | 25 | -15 | 18% | 9% | 73% | 0.91 | 2.27 | 7 |
Đội khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 19 | -13 | 18% | 18% | 64% | 0.55 | 1.73 | 8 |
2009-2010 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 2 | 14 | 31 | 53 | -22 | 27% | 9% | 64% | 1.41 | 2.41 | 20 |
Đội nhà | 11 | 3 | 1 | 7 | 21 | 30 | -9 | 27% | 9% | 64% | 1.91 | 2.73 | 10 |
Đội khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 23 | -13 | 27% | 9% | 64% | 0.91 | 2.09 | 10 |