2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 3 | 4 | 30 | 14 | 16 | 65% | 15% | 20% | 1.5 | 0.7 | 42 |
Đội nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 7 | 11 | 50% | 30% | 20% | 1.8 | 0.7 | 18 |
Đội khách | 10 | 8 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 80% | 0% | 20% | 1.2 | 0.7 | 24 |