2024 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 6 | 6 | 10 | 17 | -7 | 20% | 40% | 40% | 0.67 | 1.13 | 15 |
Đội nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 29% | 43% | 29% | 1 | 1 | 9 |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 13% | 38% | 50% | 0.38 | 1.25 | 6 |
2023 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 15 | 0 | 27% | 27% | 47% | 1 | 1 | 16 |
Đội nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 38% | 25% | 38% | 1.38 | 1 | 11 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 14% | 29% | 57% | 0.57 | 1 | 5 |
2022 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 13 | 1 | 27% | 40% | 33% | 0.93 | 0.87 | 18 |
Đội nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 50% | 38% | 13% | 1.13 | 0.38 | 15 |
Đội khách | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 0% | 43% | 57% | 0.72 | 1.43 | 3 |
2021 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 24 | -10 | 20% | 20% | 60% | 0.93 | 1.6 | 12 |
Đội nhà | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 25% | 25% | 50% | 1.13 | 1.5 | 8 |
Đội khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 12 | -7 | 14% | 14% | 72% | 0.72 | 1.72 | 4 |
2020 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 1 | 7 | 7 | 15 | 27 | -12 | 7% | 47% | 47% | 1 | 1.8 | 10 |
Đội nhà | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 13% | 38% | 50% | 1.13 | 1.75 | 6 |
Đội khách | 7 | 0 | 4 | 3 | 6 | 13 | -7 | 0% | 57% | 43% | 0.86 | 1.86 | 4 |