2024 AUS NSWSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 6 | 14 | 38 | 52 | -14 | 33% | 20% | 47% | 1.27 | 1.73 | 36 |
Đội nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 47% | 20% | 33% | 1.47 | 1.4 | 24 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 20% | 20% | 60% | 1.07 | 2.07 | 12 |
2023 AUS NSWSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 4 | 9 | 52 | 36 | 16 | 57% | 13% | 30% | 1.73 | 1.2 | 55 |
Đội nhà | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 18 | 10 | 60% | 27% | 13% | 1.87 | 1.2 | 31 |
Đội khách | 15 | 8 | 0 | 7 | 24 | 18 | 6 | 53% | 0% | 47% | 1.6 | 1.2 | 24 |