2024 AUS BPLD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 3 | 8 | 58 | 54 | 4 | 50% | 14% | 36% | 2.64 | 2.46 | 36 |
Đội nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 30 | 23 | 7 | 55% | 9% | 36% | 2.73 | 2.09 | 19 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 28 | 31 | -3 | 46% | 18% | 36% | 2.55 | 2.82 | 17 |