2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 8 | 7 | 23 | 28 | -5 | 25% | 40% | 35% | 1.15 | 1.4 | 23 |
Đội nhà | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 20% | 50% | 30% | 1.2 | 1.3 | 11 |
Đội khách | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 30% | 30% | 40% | 1.1 | 1.5 | 12 |