2024 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 2 | 9 | 26 | 21 | 5 | 50% | 9% | 41% | 1.18 | 0.96 | 35 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 73% | 9% | 18% | 1.64 | 0.73 | 25 |
Đội khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 13 | -5 | 27% | 9% | 64% | 0.73 | 1.18 | 10 |
2023 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 1 | 12 | 11 | 33 | -22 | 28% | 6% | 67% | 0.61 | 1.83 | 16 |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 33% | 11% | 56% | 0.89 | 1.89 | 10 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 3 | 16 | -13 | 22% | 0% | 78% | 0.33 | 1.78 | 6 |
2022 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 7 | 4 | 16 | 11 | 5 | 39% | 39% | 22% | 0.89 | 0.61 | 28 |
Đội nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 45% | 33% | 22% | 1.11 | 0.89 | 15 |
Đội khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 3 | 3 | 33% | 45% | 22% | 0.67 | 0.33 | 13 |
2021 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 10 | 6 | 11 | 30 | 33 | -3 | 37% | 22% | 41% | 1.11 | 1.22 | 36 |
Đội nhà | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 50% | 22% | 29% | 1.22 | 1 | 24 |
Đội khách | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 23% | 23% | 54% | 1 | 1.46 | 12 |
2020 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 33% | 45% | 22% | 1.5 | 1.33 | 26 |
Đội nhà | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 45% | 45% | 11% | 1.45 | 1 | 16 |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 22% | 45% | 33% | 1.56 | 1.67 | 10 |