2024 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 48 | -3 | 30% | 33% | 37% | 1.5 | 1.6 | 37 |
Đội nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 40% | 27% | 33% | 1.87 | 1.53 | 22 |
Đội khách | 15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 25 | -8 | 20% | 40% | 40% | 1.13 | 1.67 | 15 |
2023 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 8 | 12 | 40 | 41 | -1 | 33% | 27% | 40% | 1.33 | 1.37 | 38 |
Đội nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 47% | 20% | 33% | 1.27 | 1.2 | 24 |
Đội khách | 15 | 3 | 5 | 7 | 21 | 23 | -2 | 20% | 33% | 47% | 1.4 | 1.53 | 14 |
2022 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 5 | 14 | 53 | 47 | 6 | 37% | 17% | 47% | 1.77 | 1.57 | 38 |
Đội nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 34 | 20 | 14 | 47% | 20% | 33% | 2.27 | 1.33 | 24 |
Đội khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 19 | 27 | -8 | 27% | 13% | 60% | 1.27 | 1.8 | 14 |
2021 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 2 | 17 | 34 | 68 | -34 | 27% | 8% | 65% | 1.31 | 2.62 | 23 |
Đội nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 33 | -14 | 31% | 8% | 62% | 1.46 | 2.54 | 13 |
Đội khách | 13 | 3 | 1 | 9 | 15 | 35 | -20 | 23% | 8% | 69% | 1.15 | 2.69 | 10 |
2020 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 1 | 0 | 12 | 8 | 43 | -35 | 8% | 0% | 92% | 0.62 | 3.31 | 3 |
Đội nhà | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 15 | -13 | 17% | 0% | 83% | 0.33 | 2.5 | 3 |
Đội khách | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 28 | -22 | 0% | 0% | 100% | 0.86 | 4 | 0 |
2019 LIT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 3 | 15 | 56 | 53 | 3 | 36% | 11% | 54% | 2 | 1.89 | 33 |
Đội nhà | 14 | 7 | 2 | 5 | 32 | 20 | 12 | 50% | 14% | 36% | 2.29 | 1.43 | 23 |
Đội khách | 14 | 3 | 1 | 10 | 24 | 33 | -9 | 22% | 7% | 72% | 1.72 | 2.36 | 10 |