2022 URU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 27% | 27% | 47% | 0.73 | 1.27 | 16 |
Đội nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 29% | 29% | 43% | 0.72 | 1.14 | 8 |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 25% | 25% | 50% | 0.75 | 1.38 | 8 |