2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 11 | 3 | 2 | 33 | 12 | 21 | 69% | 19% | 13% | 2.06 | 0.75 | 36 |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 4 | 11 | 63% | 25% | 13% | 1.88 | 0.5 | 17 |
Đội khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 8 | 10 | 75% | 13% | 13% | 2.25 | 1 | 19 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 33 | -10 | 36% | 18% | 46% | 1.05 | 1.5 | 28 |
Đội nhà | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 22 | -10 | 27% | 9% | 64% | 1.09 | 2 | 10 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 46% | 27% | 27% | 1 | 1 | 18 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 5 | 13 | 33 | 41 | -8 | 36% | 18% | 47% | 1.18 | 1.47 | 35 |
Đội nhà | 14 | 6 | 1 | 7 | 19 | 21 | -2 | 43% | 7% | 50% | 1.36 | 1.5 | 19 |
Đội khách | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 29% | 29% | 43% | 1 | 1.43 | 16 |