2024 NOR D1 W Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 3 | 1 | 49 | 15 | 34 | 78% | 17% | 6% | 2.72 | 0.83 | 45 |
Đội nhà | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 7 | 17 | 78% | 22% | 0% | 2.67 | 0.78 | 23 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 25 | 8 | 17 | 78% | 11% | 11% | 2.78 | 0.89 | 22 |
2023 NOR D1 W Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 33% | 17% | 50% | 1.33 | 1.78 | 21 |
Đội nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.78 | 12 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 16 | -7 | 33% | 0% | 67% | 1 | 1.78 | 9 |