2024 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 28% | 17% | 56% | 1.11 | 1.78 | 18 |
Đội nhà | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 18 | -11 | 22% | 11% | 67% | 0.78 | 2 | 7 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 33% | 22% | 45% | 1.45 | 1.56 | 11 |
2023 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 37 | -24 | 17% | 28% | 56% | 0.72 | 2.06 | 14 |
Đội nhà | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 25 | -16 | 11% | 22% | 67% | 1 | 2.78 | 5 |
Đội khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 4 | 12 | -8 | 22% | 33% | 45% | 0.45 | 1.33 | 9 |
2022 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 27 | 1 | 39% | 28% | 33% | 1.56 | 1.5 | 26 |
Đội nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.56 | 1.67 | 12 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 45% | 22% | 33% | 1.56 | 1.33 | 14 |
2021 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 40 | -17 | 28% | 17% | 56% | 1.28 | 2.22 | 18 |
Đội nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 33% | 33% | 33% | 1.22 | 1.67 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 0 | 7 | 12 | 25 | -13 | 22% | 0% | 78% | 1.33 | 2.78 | 6 |
2020 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 33% | 17% | 50% | 0.89 | 1.33 | 21 |
Đội nhà | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 15 | -9 | 11% | 11% | 78% | 0.67 | 1.67 | 4 |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 56% | 22% | 22% | 1.11 | 1 | 17 |