2019 GER OBW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 16 | 6 | 46% | 9% | 46% | 2 | 1.46 | 16 |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.33 | 1.33 | 9 |
Đội khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 40% | 20% | 40% | 2.8 | 1.6 | 7 |