2024 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 9 | 12 | 50 | 37 | 13 | 38% | 27% | 35% | 1.47 | 1.09 | 48 |
Đội nhà | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 17 | 16 | 59% | 18% | 24% | 1.94 | 1 | 33 |
Đội khách | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 20 | -3 | 18% | 35% | 47% | 1 | 1.18 | 15 |
2023 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 10 | 8 | 14 | 45 | 62 | -17 | 31% | 25% | 44% | 1.41 | 1.94 | 38 |
Đội nhà | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 28 | -4 | 38% | 31% | 31% | 1.5 | 1.75 | 23 |
Đội khách | 16 | 4 | 3 | 9 | 21 | 34 | -13 | 25% | 19% | 56% | 1.31 | 2.13 | 15 |
2020 BLR D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 51 | -23 | 35% | 15% | 50% | 1.4 | 2.55 | 24 |
Đội nhà | 10 | 5 | 0 | 5 | 19 | 27 | -8 | 50% | 0% | 50% | 1.9 | 2.7 | 15 |
Đội khách | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 24 | -15 | 20% | 30% | 50% | 0.9 | 2.4 | 9 |