2023 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 3 | 5 | 63 | 31 | 32 | 64% | 14% | 23% | 2.86 | 1.41 | 45 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 36 | 11 | 25 | 82% | 9% | 9% | 3.27 | 1 | 28 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 27 | 20 | 7 | 46% | 18% | 36% | 2.46 | 1.82 | 17 |
2022 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 6 | 8 | 55 | 46 | 9 | 42% | 25% | 33% | 2.29 | 1.92 | 36 |
Đội nhà | 12 | 5 | 3 | 4 | 26 | 21 | 5 | 42% | 25% | 33% | 2.17 | 1.75 | 18 |
Đội khách | 12 | 5 | 3 | 4 | 29 | 25 | 4 | 42% | 25% | 33% | 2.42 | 2.08 | 18 |
2021 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 6 | 6 | 41 | 29 | 12 | 46% | 27% | 27% | 1.86 | 1.32 | 36 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 13 | 10 | 55% | 27% | 18% | 2.09 | 1.18 | 21 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 36% | 27% | 36% | 1.64 | 1.46 | 15 |
2020 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 6 | 6 | 32 | 28 | 4 | 30% | 35% | 35% | 1.88 | 1.65 | 21 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 21 | 9 | 12 | 38% | 38% | 25% | 2.63 | 1.13 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 22% | 33% | 45% | 1.22 | 2.11 | 9 |
2019 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 3 | 10 | 39 | 51 | -12 | 41% | 14% | 46% | 1.77 | 2.32 | 30 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 24 | -4 | 46% | 9% | 46% | 1.82 | 2.18 | 16 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 27 | -8 | 36% | 18% | 46% | 1.73 | 2.46 | 14 |
2018 FIN D3 A Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 31 | -3 | 36% | 23% | 41% | 1.27 | 1.41 | 29 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 64% | 9% | 27% | 1.64 | 1.27 | 22 |
Đội khách | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 9% | 36% | 55% | 0.91 | 1.55 | 7 |
2004 FIN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 7 | 15 | 28 | 53 | -25 | 15% | 27% | 58% | 1.08 | 2.04 | 19 |
Đội nhà | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 19 | -4 | 15% | 39% | 46% | 1.15 | 1.46 | 11 |
Đội khách | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 34 | -21 | 15% | 15% | 69% | 1 | 2.62 | 8 |