2023-2024 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 32 | 0 | 37% | 20% | 43% | 1.07 | 1.07 | 39 |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 16 | 5 | 40% | 33% | 27% | 1.4 | 1.07 | 23 |
Đội khách | 15 | 5 | 1 | 9 | 11 | 16 | -5 | 33% | 7% | 60% | 0.73 | 1.07 | 16 |
2022-2023 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 9 | 10 | 33 | 32 | 1 | 37% | 30% | 33% | 1.1 | 1.07 | 42 |
Đội nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 47% | 27% | 27% | 1.47 | 1.13 | 25 |
Đội khách | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 27% | 33% | 40% | 0.73 | 1 | 17 |
2021-2022 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 8 | 11 | 27 | 34 | -7 | 27% | 31% | 42% | 1.04 | 1.31 | 29 |
Đội nhà | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 2 | 39% | 39% | 23% | 1.39 | 1.23 | 20 |
Đội khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 18 | -9 | 15% | 23% | 62% | 0.69 | 1.39 | 9 |
2020-2021 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 9 | 5 | 36 | 29 | 7 | 46% | 35% | 19% | 1.39 | 1.12 | 45 |
Đội nhà | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 14 | 9 | 62% | 31% | 8% | 1.77 | 1.08 | 28 |
Đội khách | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 15 | -2 | 31% | 39% | 31% | 1 | 1.15 | 17 |
2019-2020 BUL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 27% | 39% | 35% | 1.04 | 1.27 | 31 |
Đội nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 31% | 31% | 39% | 1 | 1.31 | 16 |
Đội khách | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 23% | 46% | 31% | 1.08 | 1.23 | 15 |
2018-2019 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 5 | 6 | 44 | 18 | 26 | 63% | 17% | 20% | 1.47 | 0.6 | 62 |
Đội nhà | 15 | 12 | 1 | 2 | 25 | 5 | 20 | 80% | 7% | 13% | 1.67 | 0.33 | 37 |
Đội khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 47% | 27% | 27% | 1.27 | 0.87 | 25 |