2023-2024 UKR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 17% | 33% | 50% | 0.9 | 1.67 | 25 |
Đội nhà | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20% | 40% | 40% | 1.07 | 1.47 | 15 |
Đội khách | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 28 | -17 | 13% | 27% | 60% | 0.73 | 1.87 | 10 |
2022-2023 UKR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 9 | 13 | 22 | 33 | -11 | 27% | 30% | 43% | 0.73 | 1.1 | 33 |
Đội nhà | 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 17 | -7 | 20% | 33% | 47% | 0.67 | 1.13 | 14 |
Đội khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 16 | -4 | 33% | 27% | 40% | 0.8 | 1.07 | 19 |
2021-2022 UKR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 7 | 10 | 12 | 30 | -18 | 6% | 39% | 56% | 0.67 | 1.67 | 10 |
Đội nhà | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 12 | -4 | 11% | 56% | 33% | 0.89 | 1.33 | 8 |
Đội khách | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 18 | -14 | 0% | 22% | 78% | 0.45 | 2 | 2 |
2020-2021 UKR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 6 | 16 | 16 | 47 | -31 | 15% | 23% | 62% | 0.62 | 1.81 | 18 |
Đội nhà | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 31% | 15% | 54% | 0.85 | 1.62 | 14 |
Đội khách | 13 | 0 | 4 | 9 | 5 | 26 | -21 | 0% | 31% | 69% | 0.39 | 2 | 4 |
2019-2020 UKR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 5 | 6 | 51 | 28 | 23 | 63% | 17% | 20% | 1.7 | 0.93 | 62 |
Đội nhà | 15 | 12 | 2 | 1 | 26 | 11 | 15 | 80% | 13% | 7% | 1.73 | 0.73 | 38 |
Đội khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 17 | 8 | 47% | 20% | 33% | 1.67 | 1.13 | 24 |
2018-2019 UKR D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0% | 0% | 100% | 0 | 1 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |